海产 hǎichǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hải sản】

Đọc nhanh: 海产 (hải sản). Ý nghĩa là: hải sản, động thực vật biển (như con sứa, hải tảo). Ví dụ : - 海产植物 thực vật hải sản; thực vật biển.

Ý Nghĩa của "海产" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海产 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hải sản

海洋里出产的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海产 hǎichǎn 植物 zhíwù

    - thực vật hải sản; thực vật biển.

✪ 2. động thực vật biển (như con sứa, hải tảo)

海洋里出产的动植物,如海蜇、海藻等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海产

  • volume volume

    - 海产 hǎichǎn 植物 zhíwù

    - thực vật hải sản; thực vật biển.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 行销 xíngxiāo 海内外 hǎinèiwài

    - Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 渔产 yúchǎn 丰富 fēngfù

    - dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú

  • volume volume

    - 海浪 hǎilàng 产生 chǎnshēng le 很多 hěnduō 泡沫 pàomò

    - Sóng biển tạo ra rất nhiều bọt.

  • volume volume

    - 产品销售 chǎnpǐnxiāoshòu dào le 海外 hǎiwài 市场 shìchǎng

    - Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 下设 xiàshè 生产 shēngchǎn 基地 jīdì 质检中心 zhìjiǎnzhōngxīn 营销中心 yíngxiāozhōngxīn 海外 hǎiwài 研发 yánfā 中心 zhōngxīn

    - Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao