海绵体 hǎimián tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hải miên thể】

Đọc nhanh: 海绵体 (hải miên thể). Ý nghĩa là: hang của Đức thánh, mô cương dương (bộ phận sinh dục).

Ý Nghĩa của "海绵体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海绵体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hang của Đức thánh

corpus cavernosum

✪ 2. mô cương dương (bộ phận sinh dục)

erectile tissue (genital)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵体

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 海绵 hǎimián 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián 可以 kěyǐ 东西 dōngxī

    - Xốp có thể lau đồ vật.

  • volume volume

    - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián yǒu 很多 hěnduō 小孔 xiǎokǒng

    - Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 体育场 tǐyùchǎng shàng 观众 guānzhòng 人山人海 rénshānrénhǎi

    - trên sân vận động, khán giả đông nghịt.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián de 结构 jiégòu hěn 特别 tèbié

    - Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián 吸收 xīshōu shuǐ

    - miếng bọt biển hút nước

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 总是 zǒngshì 软绵绵 ruǎnmiánmián de 干不了 gànbùliǎo 重活 zhònghuó

    - Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao