Đọc nhanh: 海绵体 (hải miên thể). Ý nghĩa là: hang của Đức thánh, mô cương dương (bộ phận sinh dục).
海绵体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hang của Đức thánh
corpus cavernosum
✪ 2. mô cương dương (bộ phận sinh dục)
erectile tissue (genital)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵体
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 体育场 上 , 观众 人山人海
- trên sân vận động, khán giả đông nghịt.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
海›
绵›