Đọc nhanh: 海米 (hải mễ). Ý nghĩa là: tôm nõn; tôm khô.
海米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm nõn; tôm khô
海产的小虾去头去壳之后晒干而成的食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海米
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 这里 的 海拔 有 三千米
- Độ cao so với mực nước biển ở đây là ba ngàn mét.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 离 海面 一 千米
- cách mặt biển 1.000 mét.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
- 海米 是 一种 很 好 的 食材
- Tôm khô là một loại nguyên liệu thực phẩm rất tốt.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
米›