Đọc nhanh: 海相hǎi (hải tướng). Ý nghĩa là: Biển.
海相hǎi khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海相hǎi
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
相›