海相hǎi hǎi xiàng hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hải tướng】

Đọc nhanh: 海相hǎi (hải tướng). Ý nghĩa là: Biển.

Ý Nghĩa của "海相hǎi" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海相hǎi khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海相hǎi

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • volume volume

    - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao