IEA组 iea zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tổ】

Đọc nhanh: IEA (tổ). Ý nghĩa là: IE tổ A.

Ý Nghĩa của "IEA组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

IEA组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. IE tổ A

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IEA组

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • volume volume

    - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao