Đọc nhanh: IEA组 (tổ). Ý nghĩa là: IE tổ A.
IEA组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. IE tổ A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IEA组
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›