Đọc nhanh: 海盐县 (hải diêm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Haiyan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Hạt Haiyan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang
Haiyan county in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiā xīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海盐县
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 焦糖 的 上面 撒 了 海盐
- Chúng là caramel với muối biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
海›
盐›