Đọc nhanh: 海波 (hải ba). Ý nghĩa là: thi-ô-sun-phát na-tri.
海波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi-ô-sun-phát na-tri
硫代硫酸钠,在摄影上作定影剂用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海波
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 宦海风波
- chốn quan trường đầy sóng gió.
- 苍海 波涛汹涌
- Biển xanh biếc sóng dữ dội.
- 海上 的 波 起伏 不停
- Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
海›