Đọc nhanh: 波弗特海 (ba phất đặc hải). Ý nghĩa là: Biển Beaufort (ngoài khơi Alaska và British Columbia).
波弗特海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển Beaufort (ngoài khơi Alaska và British Columbia)
Beaufort Sea (off Alaska and British Columbia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波弗特海
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
波›
海›
特›