Đọc nhanh: 海沟 (hải câu). Ý nghĩa là: rãnh biển; lòng chảo; hõm sâu đáy biển.
海沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh biển; lòng chảo; hõm sâu đáy biển
深度超过6,000米的狭长的海底凹地两侧坡度陡急,分布于大洋边缘如太平洋的菲律宾海沟、大西洋的波多黎各海沟等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海沟
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
海›