Đọc nhanh: 红外探测器 (hồng ngoại tham trắc khí). Ý nghĩa là: Bộ dò Bộ tách sóng.
红外探测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ dò Bộ tách sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外探测器
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 我们 需要 测试 这台 机器
- Chúng tôi cần kiểm tra chiếc máy này.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
外›
探›
测›
红›