Đọc nhanh: 海水倒灌 (hải thuỷ đảo quán). Ý nghĩa là: xâm nhập mặn.
海水倒灌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâm nhập mặn
saltwater intrusion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水倒灌
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 海水 倒灌
- nước biển chảy ngược
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
水›
海›
灌›