Đọc nhanh: 海水蓝色 (hải thuỷ lam sắc). Ý nghĩa là: xanh nước biển.
海水蓝色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nước biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水蓝色
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
海›
色›
蓝›