Đọc nhanh: 海森堡 (hải sâm bảo). Ý nghĩa là: Werner Heisenberg (1901-1976), nhà vật lý người Đức, cũng được viết 海森伯. Ví dụ : - 你等着听他跟大家胡扯沃纳·海森堡吧 Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
海森堡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Werner Heisenberg (1901-1976), nhà vật lý người Đức
Werner Heisenberg (1901-1976), German physicist
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
✪ 2. cũng được viết 海森伯
also written 海森伯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海森堡
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
森›
海›