偶患之症 ǒu huàn zhī zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【ngẫu hoạn chi chứng】

Đọc nhanh: 偶患之症 (ngẫu hoạn chi chứng). Ý nghĩa là: ngẫu chứng.

Ý Nghĩa của "偶患之症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偶患之症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngẫu chứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶患之症

  • volume volume

    - shì 癌症 áizhèng 患者 huànzhě

    - Cô ấy là bệnh nhân ung thư.

  • volume volume

    - rén 面对 miànduì 爱情 àiqíng 或者 huòzhě 错误 cuòwù 总是 zǒngshì xiàng huàn le 失忆症 shīyìzhèng 一样 yīyàng

    - Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ

  • volume volume

    - 不治之症 bùzhìzhīzhèng

    - chứng bệnh không điều trị được.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou huàn le 社恐症 shèkǒngzhèng

    - Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

  • volume volume

    - 不虞之患 bùyúzhīhuàn

    - tai nạn bất ngờ

  • volume volume

    - huàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy bị trầm cảm nặng.

  • volume volume

    - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLP (中中心)
    • Bảng mã:U+60A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao