Đọc nhanh: 偶患之症 (ngẫu hoạn chi chứng). Ý nghĩa là: ngẫu chứng.
偶患之症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngẫu chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶患之症
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
偶›
患›
症›