Đọc nhanh: 海于格松 (hải ư các tùng). Ý nghĩa là: Haugesund (thành phố ở Rogaland, Na Uy).
✪ 1. Haugesund (thành phố ở Rogaland, Na Uy)
Haugesund (city in Rogaland, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海于格松
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
松›
格›
海›