Đọc nhanh: 海森伯 (hải sâm bá). Ý nghĩa là: Werner Heisenberg (1901-1976), nhà vật lý người Đức.
海森伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Werner Heisenberg (1901-1976), nhà vật lý người Đức
Werner Heisenberg (1901-1976), German physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海森伯
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
森›
海›