Đọc nhanh: 海宝 (hải bảo). Ý nghĩa là: Haibao, linh vật hội chợ triển lãm 2010.
海宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Haibao, linh vật hội chợ triển lãm 2010
Haibao, Expo 2010 mascot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海宝
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
海›