Đọc nhanh: 海北州 (hải bắc châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Haibei của Tây Tạng ở Thanh Hải.
✪ 1. Quận tự trị Haibei của Tây Tạng ở Thanh Hải
Haibei Tibetan autonomous prefecture in Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海北州
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
州›
海›