Đọc nhanh: 浴池 (dục trì). Ý nghĩa là: bể tắm; nhà tắm công cộng, nhà tắm; phòng tắm.
浴池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bể tắm; nhà tắm công cộng
供许多人同时洗澡的设备,形状像池塘,用石头或混凝土筑成
✪ 2. nhà tắm; phòng tắm
借指澡堂 (多用做澡堂的名称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴池
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 这里 有 一个 小 浴池
- Ở đây có một cái bồn tắm nhỏ.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
浴›