浴巾 yùjīn
volume volume

Từ hán việt: 【dục cân】

Đọc nhanh: 浴巾 (dục cân). Ý nghĩa là: khăn tắm; khăn lông. Ví dụ : - 提花浴巾 khăn tắm có vân hoa nổi

Ý Nghĩa của "浴巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浴巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn tắm; khăn lông

洗澡时用的长毛巾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提花 tíhuā 浴巾 yùjīn

    - khăn tắm có vân hoa nổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴巾

  • volume volume

    - yòng 纸巾 zhǐjīn le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.

  • volume

    - 小宝宝 xiǎobǎobǎo guǒ zhe 浴巾 yùjīn zhēn 可爱 kěài

    - Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.

  • volume volume

    - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • volume volume

    - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 提花 tíhuā 浴巾 yùjīn

    - khăn tắm có vân hoa nổi

  • volume volume

    - bāng tóu 一下 yīxià 毛巾 máojīn ba

    - Bạn giúp tôi giặt khăn mặt một chút.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • volume volume

    - 那套 nàtào yǒu 亲手 qīnshǒu xiù zhe 我们 wǒmen 名字 míngzi de 浴巾 yùjīn 美极了 měijíle

    - Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao