浴缸 yùgāng
volume volume

Từ hán việt: 【dục ang】

Đọc nhanh: 浴缸 (dục ang). Ý nghĩa là: bồn tắm lớn. Ví dụ : - 我肯定正在调一整浴缸的圣诞蛋酒 Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng. - 各种材质的浴缸 bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

Ý Nghĩa của "浴缸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浴缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồn tắm lớn

新式的大澡盆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肯定 kěndìng 正在 zhèngzài diào 一整 yīzhěng 浴缸 yùgāng de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ

    - Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 材质 cáizhì de 浴缸 yùgāng

    - bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴缸

  • volume volume

    - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi

    - Cô ấy chuẩn bị đi tắm.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 材质 cáizhì de 浴缸 yùgāng

    - bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

  • volume volume

    - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • volume volume

    - 沐浴 mùyù zài yún guāng 之下 zhīxià

    - Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng 正在 zhèngzài diào 一整 yīzhěng 浴缸 yùgāng de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ

    - Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo 浴室 yùshì de 水管 shuǐguǎn 正在 zhèngzài 漏水 lòushuǐ

    - Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao