Đọc nhanh: 浴缸 (dục ang). Ý nghĩa là: bồn tắm lớn. Ví dụ : - 我肯定正在调一整浴缸的圣诞蛋酒 Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng. - 各种材质的浴缸 bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
浴缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tắm lớn
新式的大澡盆
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴缸
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 她 准备 去 浴
- Cô ấy chuẩn bị đi tắm.
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
缸›