Đọc nhanh: 浴血 (dục huyết). Ý nghĩa là: đẫm máu; tắm máu. Ví dụ : - 浴血奋战 cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
✪ 1. đẫm máu; tắm máu
形容战斗激烈
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
血›