浮词 fú cí
volume volume

Từ hán việt: 【phù từ】

Đọc nhanh: 浮词 (phù từ). Ý nghĩa là: nói dóc; nói láo; lời nói không có thật. Ví dụ : - 满纸浮词 đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.

Ý Nghĩa của "浮词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói dóc; nói láo; lời nói không có thật

不切实际的言词;没有根据的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满纸 mǎnzhǐ 浮词 fúcí

    - đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮词

  • volume volume

    - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • volume volume

    - 不慕 bùmù 浮名 fúmíng

    - không thích hư danh

  • volume volume

    - 满纸 mǎnzhǐ 浮词 fúcí

    - đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 言词 yáncí 浮泛 fúfàn

    - ngôn từ không thật

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao