Đọc nhanh: 浮词 (phù từ). Ý nghĩa là: nói dóc; nói láo; lời nói không có thật. Ví dụ : - 满纸浮词 đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.
浮词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói dóc; nói láo; lời nói không có thật
不切实际的言词;没有根据的话
- 满纸 浮词
- đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮词
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 满纸 浮词
- đầy trang giấy toàn những lời nói không có thật.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 言词 浮泛
- ngôn từ không thật
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
词›