Đọc nhanh: 浮厝 (phù thố). Ý nghĩa là: chôn nổi (đặt linh cữu trên mặt đất rồi dùng gạch xây kín, chờ cải táng.).
浮厝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chôn nổi (đặt linh cữu trên mặt đất rồi dùng gạch xây kín, chờ cải táng.)
暂时把灵柩停放在地面上,周围用砖石等砌起来掩盖,以待改葬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮厝
- 浮 厝
- chôn nổi.
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 作风 浮躁
- tác phong nông nổi.
- 作风 虚浮
- tác phong phù phiếm
- 作风 浮漂
- tác phong cẩu thả
- 你 的 想法 太浮
- Biện pháp của bạn không thiết thực.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厝›
浮›