Đọc nhanh: 浮沙地 (phù sa địa). Ý nghĩa là: bơn.
浮沙地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮沙地
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 他 无聊 地 坐在 沙发 上
- Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 她 舒舒服服 地 坐在 沙发 上
- Cô ấy đang ngồi thoải mái trên ghế sofa
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 沙漠 地方 气候 很 干燥
- Sa mạc khí hậu rất khô hanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沙›
浮›