Đọc nhanh: 浮梁县 (phù lương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi
Fuliang county in Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮梁县
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 学习 很浮
- Anh ta học hành rất hời hợt.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
梁›
浮›