Đọc nhanh: 浮梁 (phù lương). Ý nghĩa là: Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi.
浮梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi
Fuliang county in Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮梁
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
浮›