Đọc nhanh: 浮图 (phù đồ). Ý nghĩa là: Phật; Bồ Tát; nhà sư.
浮图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật; Bồ Tát; nhà sư
同'浮屠'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮图
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
浮›