弹性汇率制 Tánxìng huìlǜ zhì
volume volume

Từ hán việt: 【đạn tính hối suất chế】

Đọc nhanh: 弹性汇率制 (đạn tính hối suất chế). Ý nghĩa là: Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt.

Ý Nghĩa của "弹性汇率制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹性汇率制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性汇率制

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua de bēng gōng hěn yǒu 弹性 tánxìng

    - Cái cần bật bông rất đàn hồi.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 一路 yīlù 弹着 dànzhe 自己 zìjǐ 随性 suíxìng 创作 chuàngzuò de 曲子 qǔzi 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí shí 非常 fēicháng yǒu 弹性 tánxìng

    - Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 汇率 huìlǜ shì 多少 duōshǎo 越南盾 yuènándùn

    - Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao