Đọc nhanh: 弹性汇率制 (đạn tính hối suất chế). Ý nghĩa là: Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt.
弹性汇率制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Flexible exchange rates Tỷ giá hối đoái linh hoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性汇率制
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
弹›
性›
汇›
率›