Đọc nhanh: 浮出 (phù xuất). Ý nghĩa là: nổi lên.
浮出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi lên
to emerge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 脸上 浮现 出 笑容
- trên mặt hiện ra nụ cười.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 笑容 在 她 的 脸上 浮现 出来
- Nụ cười hiện lên trên khuôn mặt cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
浮›