Đọc nhanh: 浪涌 (lãng dũng). Ý nghĩa là: (điện) tăng.
浪涌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (điện) tăng
(electrical) surge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪涌
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 举行 了 一场 浪漫 的 婚礼
- Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
涌›