涌浪 yǒng làng
volume volume

Từ hán việt: 【dũng lãng】

Đọc nhanh: 涌浪 (dũng lãng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn, sóng dâng, sưng lên.

Ý Nghĩa của "涌浪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涌浪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn

billows

✪ 2. sóng dâng

surging waves

✪ 3. sưng lên

swell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涌浪

  • volume volume

    - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • volume volume

    - 风起 fēngqǐ 浪涌 làngyǒng 船身 chuánshēn 摆荡 bǎidàng

    - gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư

  • volume volume

    - 汹涌 xiōngyǒng de 波浪 bōlàng hěn 壮观 zhuàngguān

    - Sóng mạnh rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 广场 guǎngchǎng

    - Dòng người đổ về quảng trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 一场 yīchǎng 浪漫 làngmàn de 婚礼 hūnlǐ

    - Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Chōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENIB (水弓戈月)
    • Bảng mã:U+6D8C
    • Tần suất sử dụng:Cao