Đọc nhanh: 海城 (hải thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Haicheng ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh. Ví dụ : - 沿海城市概貌 tình hình khái quát của những thành phố ven biển.. - 那是滨海城市有很多游客 Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
✪ 1. Thành phố cấp quận Haicheng ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh
Haicheng county level city in Anshan 鞍山 [An1 shān], Liaoning
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海城
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
海›