浪子 làngzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lãng tử】

Đọc nhanh: 浪子 (lãng tử). Ý nghĩa là: lãng tử; kẻ bạt mạng; kẻ phóng đãng; kép khiêu vũ; kẻ phong lưu. Ví dụ : - 浪子回头。 kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.

Ý Nghĩa của "浪子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浪子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lãng tử; kẻ bạt mạng; kẻ phóng đãng; kép khiêu vũ; kẻ phong lưu

游荡不务正业的青年人;二流子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浪子回头 làngzǐhuítóu

    - kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪子

  • volume volume

    - 浪子回头 làngzǐhuítóu

    - kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.

  • volume volume

    - 流浪 liúlàng de 汉子 hànzi zài 街头 jiētóu 乞讨 qǐtǎo

    - Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.

  • volume volume

    - 浪荡 làngdàng 公子 gōngzǐ

    - công tử phóng đãng.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 组织 zǔzhī de 耐心 nàixīn 教育 jiàoyù 帮助 bāngzhù 终于 zhōngyú 浪子回头 làngzǐhuítóu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng le

    - Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 海浪 hǎilàng 冲击 chōngjī zhe 石崖 shíyá 飞起象 fēiqǐxiàng 珠子 zhūzi 一般 yìbān de 水花 shuǐhuā

    - Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.

  • volume volume

    - 风平浪静 fēngpínglàngjìng de 日子 rìzi hěn hǎo

    - Những ngày bình yên thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 浪子回头金不换 làngzǐhuítóujīnbùhuàn

    - Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao