浩然之气 hàoránzhīqì
volume volume

Từ hán việt: 【hạo nhiên chi khí】

Đọc nhanh: 浩然之气 (hạo nhiên chi khí). Ý nghĩa là: tính tình cương trực; quang minh chính đại; ngay thẳng cương trực; tinh thần bất khuất.

Ý Nghĩa của "浩然之气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩然之气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính tình cương trực; quang minh chính đại; ngay thẳng cương trực; tinh thần bất khuất

正大刚直的精神

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩然之气

  • volume volume

    - 义气 yìqì 凛然 lǐnrán

    - nghĩa khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • volume volume

    - chù zhī 漠然 mòrán

    - thờ ơ như không.

  • volume volume

    - 之后 zhīhòu de 五天 wǔtiān 天气 tiānqì biàn le 很多 hěnduō

    - Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.

  • volume volume

    - 反之亦然 fǎnzhīyìrán

    - Ngược lại cũng vậy

  • volume volume

    - rán 之间 zhījiān 天空 tiānkōng 下起 xiàqǐ le 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 浩然之气 hàoránzhīqì

    - tính tình cương trực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao