Đọc nhanh: 浩然之气 (hạo nhiên chi khí). Ý nghĩa là: tính tình cương trực; quang minh chính đại; ngay thẳng cương trực; tinh thần bất khuất.
浩然之气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính tình cương trực; quang minh chính đại; ngay thẳng cương trực; tinh thần bất khuất
正大刚直的精神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩然之气
- 义气 凛然
- nghĩa khí lẫm liệt
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 处 之 漠然
- thờ ơ như không.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 反之亦然
- Ngược lại cũng vậy
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 浩然之气
- tính tình cương trực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
气›
浩›
然›