Đọc nhanh: 浮气 (phù khí). Ý nghĩa là: hơi thở yếu ớt, sự dễ dãi, phù phiếm.
浮气 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hơi thở yếu ớt
feeble breath
✪ 2. sự dễ dãi
flippancy
✪ 3. phù phiếm
frivolity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮气
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
浮›