Đọc nhanh: 无锡新区 (vô tích tân khu). Ý nghĩa là: Quận mới Vô Tích của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận mới Vô Tích của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô
Wuxi new district of Wuxi city 無錫市|无锡市 [Wu2 xī shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无锡新区
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
新›
无›
锡›