浚县 jùn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn huyện】

Đọc nhanh: 浚县 (tuấn huyện). Ý nghĩa là: Xun County ở Hebi 鶴壁 | 鹤壁 , Henan.

Ý Nghĩa của "浚县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xun County ở Hebi 鶴壁 | 鹤壁 , Henan

Xun County in Hebi 鶴壁|鹤壁 [Hè bì], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浚县

  • volume volume

    - 修浚 xiūjùn 河道 hédào

    - khơi thông đường sông.

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 修筑 xiūzhù 堤堰 dīyàn 疏浚 shūjùn 河道 hédào 防洪 fánghóng 防涝 fánglào

    - tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yuán shì 清代 qīngdài 县衙门 xiànyámen de 废址 fèizhǐ

    - đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Cún , Jùn , Xùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EICE (水戈金水)
    • Bảng mã:U+6D5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình