浣纱 huàn shā
volume volume

Từ hán việt: 【hoán sa】

Đọc nhanh: 浣纱 (hoán sa). Ý nghĩa là: giặt lụa.

Ý Nghĩa của "浣纱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浣纱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giặt lụa

to wash silk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣纱

  • volume volume

    - 铁纱 tiěshā 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蚊虫 wénchóng 进入 jìnrù

    - Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.

  • volume volume

    - 婚纱 hūnshā 通常 tōngcháng shì 白色 báisè de

    - Váy cưới thường là màu trắng.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 纱衣 shāyī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.

  • volume volume

    - 浣纱 huànshā

    - giặt lụa

  • volume volume

    - 穿 chuān 婚纱 hūnshā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.

  • volume volume

    - 婚纱店 hūnshādiàn 今天 jīntiān yǒu 大减价 dàjiǎnjià

    - Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 各种 gèzhǒng 漂亮 piàoliàng de shā

    - Cô ấy thích mua các loại sa xinh đẹp.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān xuǎn 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎn , Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Cán , Hoán
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMU (水十一山)
    • Bảng mã:U+6D63
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
    • Bảng mã:U+7EB1
    • Tần suất sử dụng:Cao