Đọc nhanh: 浒墅关 (hử thự quan). Ý nghĩa là: Hứa Thự Quan (tên đất, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
✪ 1. Hứa Thự Quan (tên đất, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)
地名,在江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浒墅关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 浒墅关 历史悠久
- Hứa Thự Quan có lịch sử lâu đời.
- 浒墅关 风景 很 美
- Hứa Thự Quan phong cảnh rất đẹp.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
墅›
浒›