Đọc nhanh: 浑脱 (hỗn thoát). Ý nghĩa là: bè bơm hơi, phao da.
浑脱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bè bơm hơi
inflatable raft
✪ 2. phao da
leather float
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑脱
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 吓 得 浑身 发颤
- Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浑›
脱›