浑沦 hún lún
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn luân】

Đọc nhanh: 浑沦 (hỗn luân). Ý nghĩa là: hỗn độn.

Ý Nghĩa của "浑沦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑沦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn độn

形容混沌不清

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑沦

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • volume volume

    - zhàn zài 边上 biānshàng 等待 děngdài 跳水 tiàoshuǐ shí 浑身发抖 húnshēnfādǒu

    - Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - pǎo 浑身 húnshēn 汗淋淋 hànlínlín de

    - anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.

  • volume volume

    - 信口 xìnkǒu 浑说 húnshuō

    - ba hoa nói liều; ba hoa nói bậy

  • volume volume

    - 浑身 húnshēn dōu shì

    - Anh ấy cả người toàn là bùn.

  • volume volume

    - 怎能 zěnnéng 沦落 lúnluò 至此 zhìcǐ

    - Sao bạn lại sa sút đến mức này.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème hún yào 清醒 qīngxǐng diǎn

    - Bạn đừng có hồ đồ như thế, phải tỉnh táo chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOP (水人心)
    • Bảng mã:U+6CA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao