浑噩 hún'è
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn ngạc】

Đọc nhanh: 浑噩 (hỗn ngạc). Ý nghĩa là: đần độn; ngu dốt; ngây ngô; dốt nát.

Ý Nghĩa của "浑噩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑噩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đần độn; ngu dốt; ngây ngô; dốt nát

形容无知无识、糊里糊涂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑噩

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 浑厚 húnhòu

    - giọng hát trầm đầy nhựa sống.

  • volume volume

    - 噩梦 èmèng

    - ác mộng.

  • volume volume

    - 噩梦般 èmèngbān de 工作 gōngzuò

    - Công việc như ác mộng.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè bèi 噩梦 èmèng 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 珍稀 zhēnxī de 动植物 dòngzhíwù 繁衍生息 fányǎnshēngxī 人与自然 rényǔzìrán 浑然一体 húnrányītǐ

    - Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập

  • volume volume

    - pǎo 浑身 húnshēn 汗淋淋 hànlínlín de

    - anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.

  • volume volume

    - 噩耗 èhào

    - tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGRR (一土口口)
    • Bảng mã:U+5669
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao