è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: ác; dữ; ác kinh người; dữ khủng khiếp; kinh tởm; sửng sốt. Ví dụ : - 噩梦。 ác mộng.. - 噩耗。 tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác; dữ; ác kinh người; dữ khủng khiếp; kinh tởm; sửng sốt

凶恶惊人的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 噩梦 èmèng

    - ác mộng.

  • volume volume

    - 噩耗 èhào

    - tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 噩梦 èmèng

    - ác mộng.

  • volume volume

    - 噩梦般 èmèngbān de 工作 gōngzuò

    - Công việc như ác mộng.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè bèi 噩梦 èmèng 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.

  • volume volume

    - 那场 nàchǎng 噩梦 èmèng ràng 全身 quánshēn 出汗 chūhàn

    - Cơn ác mộng đó làm tôi toát mồ hôi.

  • volume volume

    - 传来 chuánlái 噩耗 èhào

    - Anh ấy mang đến tin dữ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 噩梦 èmèng xià 要死 yàosǐ

    - Cơn ác mộng đó làm anh ấy sợ muốn chết.

  • volume volume

    - 噩耗 èhào 震颤 zhènchàn zhe 人们 rénmen de xīn

    - tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người

  • volume volume

    - 噩耗 èhào

    - tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGRR (一土口口)
    • Bảng mã:U+5669
    • Tần suất sử dụng:Trung bình