Đọc nhanh: 济南 (tế na). Ý nghĩa là: Tế Nam (thuộc Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ 1. Tế Nam (thuộc Sơn Đông, Trung Quốc)
山东省省会位于山东省西部,南临泰山,北临黄河,面积4875平方公里位于丘陵和平原交界地,泉水很多,素有"泉城"之称为山东省的政治、文化、交通中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济南
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 济南 因 济水 而 闻名
- Thành phố Tế Nam nổi tiếng vì sông Tế Thủy.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 越南 的 经济 正在 慢慢 地 繁荣 起来
- Nền kinh tế Việt Nam đang dần phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
济›