Đọc nhanh: 测心术 (trắc tâm thuật). Ý nghĩa là: đọc ý nghĩ.
测心术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc ý nghĩ
mind reading
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测心术
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 她 刚 做 了 心脏 手术
- Cô ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật tim.
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 她 对 艺术 的 爱 燃烧 在 心中
- Tình yêu nghệ thuật của cô ấy đang cháy bỏng trong trái tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
术›
测›