浑仪注 húnyí zhù
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn nghi chú】

Đọc nhanh: 浑仪注 (hỗn nghi chú). Ý nghĩa là: sách của nhà thiên văn học thời Hán Zhang Heng.

Ý Nghĩa của "浑仪注" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑仪注 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách của nhà thiên văn học thời Hán Zhang Heng

book by Han dynasty astronomer Zhang Heng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑仪注

  • volume volume

    - 中性 zhōngxìng 注释 zhùshì

    - chú thích từ trung tính

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 日本 rìběn 文化 wénhuà 特别 tèbié 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 个别 gèbié 古语 gǔyǔ jiā le 注释 zhùshì

    - trong sách có từ cổ thêm chú thích.

  • volume volume

    - 儒家思想 rújiāsīxiǎng 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé yào 注意 zhùyì 礼仪 lǐyí

    - Cần chú ý lễ nghi nơi công cộng.

  • volume volume

    - zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé yào 注意 zhùyì 礼仪 lǐyí

    - Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 婚礼 hūnlǐ hěn 注重 zhùzhòng 仪节 yíjié

    - Lễ cưới này rất chú trọng lễ nghi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao