Đọc nhanh: 测微规 (trắc vi quy). Ý nghĩa là: Vi kế.
测微规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测微规
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
测›
规›