Đọc nhanh: 济阳县 (tế dương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiyang ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Jiyang ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Jiyang county in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济阳县
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
济›
阳›