部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiếp.khiểm.khiết.hiềm】
Đọc nhanh: 慊 (khiếp.khiểm.khiết.hiềm). Ý nghĩa là: thoả ý; mãn ý; hài lòng; vừa ý, giận; hận.
慊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thoả ý; mãn ý; hài lòng; vừa ý
满足;满意
✪ 2. giận; hận
憾;恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慊
慊›
Tập viết