qiè
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp.khiểm.khiết.hiềm】

Đọc nhanh: (khiếp.khiểm.khiết.hiềm). Ý nghĩa là: thoả ý; mãn ý; hài lòng; vừa ý, giận; hận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thoả ý; mãn ý; hài lòng; vừa ý

满足;满意

✪ 2. giận; hận

憾;恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Qiè
    • Âm hán việt: Hiềm , Khiếp , Khiết , Khiểm
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTXC (心廿重金)
    • Bảng mã:U+614A
    • Tần suất sử dụng:Thấp